Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhuận trường

Academic
Friendly

Từ "nhuận trường" trong tiếng Việt một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế, có nghĩagiúp cho việc tiêu hóa bài tiết dễ dàng hơn, đặc biệt trong việc làm mềm phân để dễ dàng đi tiêu. Từ này thường được sử dụng khi nói về các loại thuốc hoặc thực phẩm tác dụng nhuận tràng.

Định nghĩa:
  • Nhuận trường (nhuận tràng): tính từ miêu tả một loại thuốc hoặc thực phẩm khả năng làm mềm phân, giúp dễ dàng bài tiết cải thiện chức năng tiêu hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bác sĩ đã kê đơn cho tôi một loại thuốc nhuận trường để giúp tôi dễ tiêu hơn."
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi ăn nhiều thực phẩm giàu chất , tôi cảm thấy cơ thể mình cần một loại nhuận trường nhẹ để hỗ trợ tiêu hóa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản y học hoặc dinh dưỡng, bạn có thể thấy câu như:
    • "Việc sử dụng nhuận trường hợp lý có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón kéo dài không gây hại cho sức khỏe."
Phân biệt các biến thể:
  • Nhuận tràng: cách viết khác của "nhuận trường", hai từ này hoàn toàn giống nhau về nghĩa.
  • Nhuận tràng tự nhiên: Thường chỉ các loại thực phẩm hoặc biện pháp tự nhiên như uống nhiều nước, ăn rau củ quả để hỗ trợ tiêu hóa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thuốc nhuận tràng: loại thuốc cụ thể được sử dụng để cải thiện tình trạng táo bón.
  • Làm mềm phân: Cụm từ miêu tả chức năng của nhuận trường.
  • Thực phẩm giàu chất : Thực phẩm có thể giúp hỗ trợ tiêu hóa có thể được coi tác dụng nhuận tràng tự nhiên.
Từ liên quan:
  • Táo bón: Tình trạng khó khăn trong việc đi tiêu, thường lý do để tìm đến nhuận trường.
  • Tiêu hóa: Quá trình cơ thể phân hủy thức ăn, liên quan mật thiết đến nhuận trường.
  1. Nh. Nhuận tràng.

Comments and discussion on the word "nhuận trường"